DANH SÁCH THUYỀN VIÊN KHÁM SỨC KHỎE NGÀY 12/11/2025
- Thứ tư - 12/11/2025 18:50
- In ra
- Đóng cửa sổ này
| SỔ KHÁM BỆNH | ||||||
| Ngày: 12/11/2025 | ||||||
| STT | Họ tên Full name |
Tuổi Age |
Địa chỉ Adress |
Quốc tịch National |
Ngày khám Date of issue |
Kêt luận Assessment of fitness for services at sea |
| 1 | NGUYỄN SƠN LINH | 33 | Xã Thác Bà, , Tỉnh Lào Cai | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 2 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 35 | Phường Tĩnh Gia, , Tỉnh Thanh Hóa | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 3 | BÙI VIẾT BA | 40 | Phường Gia Viên, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 4 | VŨ VĂN TÂN | 33 | Xã Kiến Hưng, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 5 | PHẠM TUẤN ANH | 24 | Phường Ngô Quyền, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 6 | NGUYỄN VĂN HỢP | 29 | Xã Hưng Hà, , Tỉnh Hưng Yên | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 7 | ĐÀM XUÂN THINH | 40 | Xã An Hưng, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 8 | LÊ VĂN THÁI | 36 | Xã Nam Hồng, , Tỉnh Ninh Bình | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 9 | BÙI VĂN HUYNH | 38 | Xã Thái Thụy, , Tỉnh Hưng Yên | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | |
| 10 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 25 | Phường Hải An, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 11 | ĐẶNG VĂN TRÌNH | 27 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | Đủ sức khỏe để đi biển 18 tháng Fit for look-out duty |
| 12 | MAI ĐÌNH THANH | 35 | Xã Xuân Hòa, , Tỉnh Thanh Hóa | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | |
| 13 | VŨ VĂN HƯNG | 49 | Xã Trần Phú, , Thành phố Hải Phòng | Việt Nam | 12-11-25 0:00 | |